Sản phẩm

mỗi trang
Toyota Alphard 2024

Toyota Alphard 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
  • Chiều dài cơ sở (mm): 300
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
  • Số tự động 8 cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 2393
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (205)275@6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 430@1700-3600
4,370,000,000 VND
Toyota Alphard HEV 2024

Toyota Alphard HEV 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm): 5010 x 1850 x 1950
  • Chiều dài cơ sở (mm): 300
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 75
  • Số tự động vô cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 2487
  • Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút): (138)185/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 233/4300-4500
4,475,000,000 VND
Toyota Innova Cross 2.0V 2024

Toyota Innova Cross 2.0V 2024

  • Số chỗ ngồi: 8 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1845 x 1790 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 170 mm
  • Loại động cơ: Động cơ M20A-FKS
  • Dung tích xy lanh (cc): 1987
  • Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 128 (172)/6600
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 205/4500-4900
810,000,000 VND
Toyota Innova Cross HEV 2024

Toyota Innova Cross HEV 2024

  • Số chỗ ngồi: 7 chỗ
  • Kiểu dáng: SUV
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Xuất xứ: Indonesia
  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4755 x 1850 x 1790 mm
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2850 mm
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 167 mm
  • Loại động cơ: Động cơ M20A-FXS
  • Dung tích xy lanh (cc): 1987
  • Công suất tối đa (kW (HP)/vòng/phút): 112 (150)/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 188/4400-5200
990,000,000 VND
Toyota Yaris Cross HEV

Toyota Yaris Cross HEV

  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
  • Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
  • Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
  • Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
765,000,000 VND
Toyota Yaris Cross

Toyota Yaris Cross

  • Ưu đãi Tiền Mặt hấp dẫn khi liên hệ trực tiếp
  • Hỗ trợ trả góp 80%, Lãi suất vay cực thấp
  • Xe có sẵn, Giao ngay
  • Tặng gói phụ kiện cao cấp theo xe
  • Với 5 tùy chọn màu sắc khác nhau như: Đen, Trắng ngọc trai, Cam/Đen, Ngọc lam/Đen, Trắng ngọc trai/Đen.
  • Liên hệ ngay để được biết thêm thông tin chi tiết về xe, kèm những ưu đãi hấp dẫn trong Tháng
650,000,000 VND
Toyota Wigo E

Toyota Wigo E

  • Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2525 mm
  • Số sàn 5 cấp
  • Dung tích xy lanh (cc): 1198
  • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
  • Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
  • Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
360,000,000 VND
Toyota Wigo G

Toyota Wigo G

  • Toyota Wigo 5 Chỗ, Kiểu dáng Hatchback
  • Nhiên liệu: Xăng
  • Kích thước (DxRxC): 3760 x 1665 x 1515 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2525 mm
  • Hộp số: Biến thiên vô cấp kép
  • Dung tích xy lanh (cc): 1198
  • Công suất tối đa (KW) HP/vòng/phút): (65) 87/6000
  • Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút): 113/4500
  • Hỗ trợ vay trả góp 80%, Xe có sẵn - Giao ngay
  • Màu sắc: Đỏ, Cam, Trắng, Bạc
405,000,000 VND
Toyota Vios 1.5G CVT 2024

Toyota Vios 1.5G CVT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

545,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E CVT 2024

Toyota Vios 1.5E CVT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

488,000,000 VND
Toyota Vios 1.5E MT 2024

Toyota Vios 1.5E MT 2024

- Kích thước tổng thể(D x R x C) : 4425x1730x1475 mm

- Khoảng sáng gầm xe (mm): 133

- Động cơ: 2NR-FE (1.5L)

- Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)): (79)107/6000

- Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút): 140/4200

458,000,000 VND
Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Avanza Premio CVT

Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp

598,000,000 VND
Toyota Avanza Premio MT

Toyota Avanza Premio MT

Toyota Toyota Avanza 1.5AT Số chỗ ngồi : 7 chỗ Kiểu dáng : Đa dụng Nhiên liệu : Xăng Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số tự động 4 cấp

558,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8HEV

Toyota Corolla Altis 1.8HEV

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
878,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8V

Toyota Corolla Altis 1.8V

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
780,000,000 VND
Toyota Corolla Altis 1.8G

Toyota Corolla Altis 1.8G

  • Dài x Rộng x Cao (mm):  4630x1780x1435
  • Chiều dài cơ sở xe: 2700 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 142
  • Động cơ xe: Xăng 2ZR-FBE
  • Dung tích xy lanh: 1.798(cm3)
  • Công suất cực đại: 138/6.400(HP/ rpm)
  • Mô-men xoán cực đại: 172/4.000(Nm/ rpm)
725,000,000 VND
Veloz cross CVT

Veloz cross CVT

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

638,000,000 VND
Veloz cross CVT Top

Veloz cross CVT Top

Dài x Rộng x Cao (mm) 4.475 x 1.750 x 1.700 mm
Chiều dài cơ sở xe 2.750 mm
Động cơ xeXăng 1.5L
Công suất cực đại 106 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô-men xoán cực đại 140 Nm tại 4.200 vòng/phút

660,000,000 VND
Toyota Camry 2.0Q 2022

Toyota Camry 2.0Q 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1555kg,Động cơ xe Xăng 2.0L, Công suất cực đại 176 mã lực

1,220,000,000 VND
Toyota Camry 2.0G 2022

Toyota Camry 2.0G 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.0L,Công suất cực đại 176 mã lực

1,105,000,000 VND
Toyota Camry 2.5HV 2022

Toyota Camry 2.5HV 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng 2.5L,Công suất cực đại 178 mã lực, Mô-men xoán cực đại 221 Nm

1,495,000,000 VND
Toyota Camry 2.5Q 2022

Toyota Camry 2.5Q 2022

Dài x Rộng x Cao (mm) 4885x 1840 x 1445 mm,Chiều dài cơ sở xe 2825 mm,Khoảng sáng gầm xe 140 mm,Trọng lượng không tải 1515kg,Động cơ xe Xăng A25A-FKB,Công suất cực đại 209 mã lực,Mô-men xoán cực đại 250 Nm
 

1,405,000,000 VND
Toyota Raize 2022

Toyota Raize 2022

  • Động cơ xe 1.2L
  • Công suất cực đại 88 mã lực
  • Mô-men xoán cực đại 115Nm
498,000,000 VND
Corolla Cross 1.8G

Corolla Cross 1.8G

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu
760,000,000 VND
Corolla Cross 1.8V

Corolla Cross 1.8V

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động vô cấp CVT
860,000,000 VND
Corolla Cross 1.8HV

Corolla Cross 1.8HV

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng + Điện • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động vô cấp CVT + Tính năng an toàn TSS
955,000,000 VND
Toyota Alphard Luxury

Toyota Alphard Luxury

Động cơ: Xăng V6 3.5L 24 van, DOHC với VVT-I kép Công suất cực đại: 296 mã lực Mô men xoắn tối đa: 361 Nm Hộp số: tự động 8 cấp
4,370,000,000 VND
Toyota Land Cruiser VX

Toyota Land Cruiser VX

Thông số cơ bản của xe: + Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) : 4.950 x 1.980 x 1.945 mm + Số chỗ ngồi : 7 chỗ + Kiểu dáng : SUV + Nhiên liệu : Xăng + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 4.608 cc
4,100,000,000 VND
Toyota Land Cruiser Prado VX

Toyota Land Cruiser Prado VX

Thông số cơ bản của xe: + Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) : 4840 x 1885 x 1845 mm + Số chỗ ngồi : 7 chỗ + Kiểu dáng : SUV + Nhiên liệu : Xăng + Số tự động 6 cấp + Động cơ xăng dung tích 2.694 cc Chương trình khuyến mãi trong tháng: Sở hữu ngay Toyota Land Cruiser 2020: Cho vay đến 90%, trả trước 480tr, góp từ 8tr/ tháng, lãi suất từ 0,58%/ tháng Ưu đãi nhiều phụ kiện cao cấp: Phim cách nhiệt, Camera hành trình, Đầu DVD, Camera de, Định vị GPS, Lót sàn giảm âm,…
2,628,000,000 VND
Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu

Toyota Hiace Động cơ dầu Số chỗ ngồi : 15 chỗ Kiểu dáng : Thương mại Nhiên liệu : Dầu Xuất xứ : Xe nhập khẩu Số sàn 5 cấp
1,176,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4

Toyota Fortuner Legender 2.8AT 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,459,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4MT 4x2

Toyota Fortuner 2.4MT 4x2

• Động cơ xe diesel 2GD-FTV 2.4L • Công suất cực đại 148 mã lực tại vòng tua 3.400 v/p • Mô-men xoán cực đại 400 Nm tại dải vòng tua 1.600-2.000 v/p • Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước + Số sàn 6 cấp/6MT
1,015,000,000 VND
Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2

Toyota Fortuner Legender 2.4AT 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,248,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7AT 4x4

Toyota Fortuner 2.7AT 4x4

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
1,277,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2

Toyota Fortuner 2.7 AT 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Xăng • Xuất xứ : Xe nhập khẩu • Thông tin khác: + Hộp số tự động 6 cấp
1,187,000,000 VND
Toyota Fortuner 2.4AT 4x2

Toyota Fortuner 2.4AT 4x2

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ • Kiểu dáng : SUV • Nhiên liệu : Dầu • Xuất xứ : Xe trong nước • Thông tin khác: + Số tự động 6 cấp/6AT
1,107,000,000 VND

Top

   (0)